Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
USD | US DOLLAR | 22,950.00 | 22,980.00 | 23,160.00 |
EUR | EURO | 26,775.78 | 27,046.24 | 28,174.59 |
GBP | POUND STERLING | 30,993.78 | 31,306.84 | 32,288.33 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,895.62 | 2,924.87 | 3,016.57 |
JPY | YEN | 206.04 | 208.12 | 216.80 |
CHF | SWISS FRANC | 24,400.11 | 24,646.57 | 25,419.26 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 17,429.64 | 17,605.70 | 18,157.65 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,936.22 | 18,117.39 | 18,685.38 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,860.58 | 17,030.89 | 17,564.82 |
THB | THAILAND BAHT | 654.48 | 727.20 | 754.51 |
Thành phố | Type | Sell | Buy |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L | 55.480 | 55.100 |
Vàng SJC 1L - 10L | 55.480 | 55.100 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 52.300 | 51.700 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 52.400 | 51.700 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 52.000 | 51.300 | |
Vàng nữ trang 99% | 51.485 | 50.485 | |
Vàng nữ trang 75% | 39.154 | 37.154 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 30.469 | 28.469 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 21.836 | 19.836 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 55.500 | 55.100 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 55.500 | 55.100 |
Nha Trang | Vàng SJC | 55.500 | 55.100 |
Cà Mau | Vàng SJC | 55.500 | 55.100 |
Huế | Vàng SJC | 55.510 | 55.070 |
Bình Phước | Vàng SJC | 55.500 | 55.080 |
Miền Tây | Vàng SJC | 55.480 | 55.100 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 55.480 | 55.100 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 55.480 | 55.100 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 55.530 | 55.120 |
Bạc Liêu | Vàng SJC | 55.500 | 55.100 |
Quy Nhơn | Vàng SJC | 55.500 | 55.080 |
Phan Rang | Vàng SJC | 55.500 | 55.080 |
Hạ Long | Vàng SJC | 55.500 | 55.080 |
Quảng Nam | Vàng SJC | 55.500 | 55.080 |