Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
USD | US DOLLAR | 23,030.00 | 23,060.00 | 23,340.00 |
EUR | EURO | 24,263.11 | 24,508.19 | 25,622.23 |
GBP | POUND STERLING | 28,523.96 | 28,812.08 | 29,740.84 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,880.36 | 2,909.45 | 3,003.24 |
JPY | YEN | 177.60 | 179.40 | 188.03 |
CHF | SWISS FRANC | 23,587.96 | 23,826.23 | 24,594.27 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 16,060.13 | 16,222.35 | 16,745.28 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,703.44 | 17,882.26 | 18,458.70 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,477.71 | 16,644.15 | 17,180.67 |
THB | THAILAND BAHT | 600.44 | 667.16 | 692.81 |
Thành phố | Type | Sell | Buy |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L | 55.480 | 55.100 |
Vàng SJC 1L - 10L | 55.480 | 55.100 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 52.300 | 51.700 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 52.400 | 51.700 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 52.000 | 51.300 | |
Vàng nữ trang 99% | 51.485 | 50.485 | |
Vàng nữ trang 75% | 39.154 | 37.154 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 30.469 | 28.469 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 21.836 | 19.836 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 55.500 | 55.100 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 55.500 | 55.100 |
Nha Trang | Vàng SJC | 55.500 | 55.100 |
Cà Mau | Vàng SJC | 55.500 | 55.100 |
Huế | Vàng SJC | 55.510 | 55.070 |
Bình Phước | Vàng SJC | 55.500 | 55.080 |
Miền Tây | Vàng SJC | 55.480 | 55.100 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 55.480 | 55.100 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 55.480 | 55.100 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 55.530 | 55.120 |
Bạc Liêu | Vàng SJC | 55.500 | 55.100 |
Quy Nhơn | Vàng SJC | 55.500 | 55.080 |
Phan Rang | Vàng SJC | 55.500 | 55.080 |
Hạ Long | Vàng SJC | 55.500 | 55.080 |
Quảng Nam | Vàng SJC | 55.500 | 55.080 |