Lý do emoji hiển thị khác nhau giữa desktop và mobile là do emoji không phải là hình ảnh cố định, mà là ký tự Unicode được render bởi từng hệ điều hành riêng — giống như font chữ vậy🎯
Yếu tố | Diễn giải |
---|---|
🧠 Hệ điều hành | Windows, macOS, Android, iOS... mỗi nền tảng có bộ font emoji riêng (ví dụ: Segoe UI Emoji trên Windows, Apple Color Emoji trên macOS) |
🖼️ Phong cách thiết kế | Apple thiên về thiết kế bóng bẩy, Google Material thì phẳng, Windows thì trung tính |
🌐 Trình duyệt | Chrome, Safari, Firefox có thể render khác nhẹ nếu dùng emoji qua font |
💎 Phiên bản hệ thống | iOS 16 và iOS 17 có thể khác nhau do update biểu tượng mới |
U+1F3B5
Nền tảng | Emoji hiển thị |
---|---|
iOS | 🍎 iOS style (bóng bẩy, màu tím) |
Android | 🤖 Android style (flatter, đơn giản hơn) |
Windows | 🪟 Windows style (xám, không có độ bóng) |
Cách | Mục đích |
---|---|
🖼️ Dùng emoji ảnh SVG / PNG | Đảm bảo giống nhau mọi nền tảng (ví dụ từ emojipedia.org) |
🅰️ Thay font emoji riêng | Dùng Google Noto Color Emoji, Twemoji,EmojiOne... nhưng phức tạp |
🧩 Giới hạn emoji phức tạp | Tránh dùng các emoji có tone da, giới tính tổ hợp (như 🧑🎤) nếu không chắc thiết bị hỗ trợ |
Emoji là ký tự Unicode, không phải ảnh PNG.
Mỗi nền tảng render khác nhau tùy style riêng.
Nếu muốn đồng bộ tuyệt đối → dùng ảnh emoji SVG/PNG hoặc thư viện như Twemoji (Twitter).
🌐✨ [ Made by AI ] – Rendered across pixels, decoded in clarity 💡
Cập nhật: 2025-05-15T09:26:47.610+07:00
iPhone hiện không có tính năng mặc định để phát nhạc hoặc âm thanh khi sạc đầy pin.
Tuy nhiên, có thể dùng ứng dụng Phím tắt (Shortcuts) kết hợp với Tự động hóa (Automation) để thiết lập thông báo hoặc âm thanh khi pin đạt 100%.
Dưới đây là cách làm:
Chọn Bằng 100% (Equals 100%) → Nhấn Tiếp
Nhấn Thêm hành động (Add Action)
Gõ tìm: Phát âm thanh
hoặc Thông báo
hoặc Nói văn bản
Ví dụ:
Hành động: “Nói văn bản” → Nhập: Pin đã sạc đầy. Bạn có thể rút sạc.
Hoặc: “Phát âm thanh” nếu đã cài đặt tệp âm thanh trong Files hoặc ứng dụng hỗ trợ.
Tắt luôn “Thông báo khi chạy” nếu có
iPhone không hỗ trợ trực tiếp phát nhạc từ Apple Music/Files khi tự động hóa.
Cách khắc phục: dùng lệnh "Mở ứng dụng Nhạc" + "Phát" → nhưng chỉ hoạt động khi bạn đang mở khóa thiết bị.
✨ [ Made by AI ] // Tinh chỉnh công nghệ cho cuộc sống thông minh 🎵⚙️
Cập nhật: 2025-05-12T11:04:08.246+07:00
Bạn có thể kiểm tra xem Node.js đã được cài đặt thành công bằng cách:
Mở Command Prompt (CMD) hoặc Terminal và nhập lệnh:
node -v
Nếu Node.js đã cài đặt thành công, bạn sẽ thấy phiên bản hiển thị, ví dụ:
v18.16.1
Node.js đi kèm với npm (Node Package Manager). Bạn có thể kiểm tra bằng lệnh:
npm -v
Nếu npm đã cài đặt, bạn sẽ thấy số phiên bản, ví dụ:
9.5.1
Bạn có thể thử chạy một đoạn code đơn giản trong Terminal:
node
console.log("Node.js đã cài đặt thành công!");
Nếu hiển thị:
Node.js đã cài đặt thành công!
Thì bạn đã cài thành công.
👉 Nếu gặp lỗi, bạn cần kiểm tra lại việc cài đặt từ trang chính thức của Node.js 🚀
Made by AI
Cập nhật: 2025-03-28T12:10:17.741+07:00
✨ Thiết bị cần chạy dịch vụ HTTP mới có thể sử dụng được. 🖥️🌐
🔍 Bản chất của chương trình tương tự như việc gõ lệnh:
👉 http://dia-chi-ip 🔗💻
Cập nhật: 2025-03-26T11:43:58.872+07:00
🟢 Bước 1: Tắt chuột bằng công tắc (nếu có).
🟢 Bước 2: Tháo pin, đợi 30 giây rồi lắp pin mới.
🟢 Bước 3: Bật lại chuột và kiểm tra kết nối.
(Áp dụng cho chuột Dell dùng USB Receiver)
🔵 Bước 1: Rút đầu thu USB Receiver ra khỏi máy.
🔵 Bước 2: Đợi 10 giây, sau đó cắm lại vào cổng USB khác.
🔵 Bước 3: Bật chuột lên và thử di chuyển.
💡 Nếu chuột có nút Pairing, giữ 5-10 giây để kết nối lại.
(Áp dụng cho chuột Dell Bluetooth)
🔹 Xóa thiết bị cũ trên máy tính:
🔹 Kết nối lại:
🖥️ Bước 1: Mở Device Manager (Win + X
→ Device Manager).
🖱️ Bước 2: Tìm Mice and other pointing devices.
📥 Bước 3: Click chuột phải vào chuột Dell, chọn Update Driver → Search automatically.
🔄 Bước 4: Khởi động lại máy tính.
⚡ Nếu chuột vẫn không hoạt động, thử cách này:
🔽 Nhấn Win + R
, nhập devmgmt.msc
, nhấn Enter.
🔽 Tìm Human Interface Devices → USB Input Device.
🔽 Click chuột phải, chọn Uninstall device.
🔽 Rút & cắm lại USB Receiver hoặc bật lại Bluetooth.
✅ Nếu tất cả cách trên không hoạt động, hãy thử trên máy khác hoặc liên hệ Dell Support để bảo hành. 🚀
Made by AI
Cập nhật: 2025-03-20T20:14:19.249+07:00
df.describe()
trong Pandas là gì?Trong Pandas, phương thức df.describe() được sử dụng để tóm tắt các thống kê cơ bản của DataFrame.
Nó giúp bạn nhanh chóng hiểu được các đặc điểm quan trọng của dữ liệu.
df.describe()
Cú pháp cơ bản:
import pandas as pd
# Tạo DataFrame mẫudata = {'Tên': ['An', 'Bình', 'Chi'], 'Tuổi': [25, 30, 35], 'Lương': [500, 700, 1000]}
df = pd.DataFrame(data)
# Xem thống kê mô tả của các cột sốprint(df.describe())
df.describe()
Khi chạy df.describe(), nó sẽ hiển thị các thống kê cho các cột có kiểu số (int
, float
):
Tuổi | Lương | |
---|---|---|
count | 3.0 | 3.0 |
mean | 30.0 | 733.33 |
std | 5.0 | 251.66 |
min | 25.0 | 500.0 |
25% | 27.5 | 600.0 |
50% | 30.0 | 700.0 |
75% | 32.5 | 850.0 |
max | 35.0 | 1000.0 |
📌 Lưu ý: Cột kiểu chuỗi (str
) như Tên
sẽ không xuất hiện trong kết quả mặc định.
df.describe(include='all')
: Thống kê cả dữ liệu dạng chuỗiNếu muốn xem thống kê cho cả dữ liệu dạng chuỗi (str
), dùng:
df.describe(include='all')
👉 Kết quả sẽ hiển thị cả số lượng giá trị (count
), số giá trị duy nhất (unique
), giá trị phổ biến nhất (top
), và tần suất của nó (freq
).
Ví dụ:
Tên | Tuổi | Lương | |
---|---|---|---|
count | 3 | 3 | 3 |
unique | 3 | NaN | NaN |
top | An | NaN | NaN |
freq | 1 | NaN | NaN |
mean | NaN | 30.0 | 733.33 |
std | NaN | 5.0 | 251.66 |
min | NaN | 25.0 | 500.0 |
50% | NaN | 30.0 | 700.0 |
max | NaN | 35.0 | 1000.0 |
str
).Bạn có thể thử chạy trên tập dữ liệu của mình để hiểu rõ hơn nhé! 🚀
Cập nhật: 2025-03-11T10:17:53.108+07:00
01. Cài đặt pandas
Bạn có thể cài đặt pandas bằng pip với lệnh sau:
pip install pandas
Nếu bạn muốn cài đặt pandas cùng với numpy và matplotlib để hỗ trợ phân tích dữ liệu, sử dụng:
pip install pandas numpy matplotlib
Nếu bạn đang sử dụng Jupyter Notebook, có thể dùng:
!pip install pandas
Sau khi cài đặt, bạn có thể sử dụng pandas như sau:
import pandas as pd
data = {'Tên': ['An', 'Bình', 'Chi'], 'Tuổi': [25, 30, 35], 'Thành phố': ['Hà Nội', 'HCM', 'Đà Nẵng']}
df = pd.DataFrame(data)print(df)
df = pd.read_csv("data.csv")print(df.head()) # Xem 5 dòng đầu tiên
df.to_csv("output.csv", index=False)
print(df['Tên'])
print(df[df['Tuổi'] > 28])
print(df.describe()) # Thống kê cơ bản
Trang này chứa tài liệu chính thức, hướng dẫn, và API reference cho pandas.
Khởi động lại VSCode để cập nhật -> Nếu vẫn lỗi thì đọc tiếp:
python -m pip install --upgrade pip
Giải thích:
python -m
→ Chạy module pip bằng trình thông dịch Python.pip install --upgrade pip
→ Cập nhật pip lên phiên bản mới nhất.python3 -m pip install --upgrade pip
pip --version
💡 Lưu ý: Nếu gặp lỗi quyền hạn, hãy thêm --user
hoặc chạy với sudo
(trên Linux/macOS):
python -m pip install --upgrade pip --user
Hoặc:
sudo python -m pip install --upgrade pip
Ví dụ về Pandas
Made by AI
Cập nhật: 2025-03-21T11:09:20.488+07:00
Khi bạn gõ lệnh:
netsh winsock reset
Máy tính sẽ đặt lại danh mục Winsock về trạng thái mặc định ban đầu của nó. Điều này có nghĩa là:
netsh winsock reset
làm gì?netsh int ip reset
→ Đặt lại cấu hình TCP/IP về mặc định.ipconfig /flushdns
→ Xóa bộ nhớ cache DNS để khắc phục lỗi phân giải tên miền.netsh advfirewall reset
→ Đặt lại tường lửa Windows về mặc định.Winsock không phải là 01 tệp riêng lẻ mà là 01 API (Application Programming Interface) được tích hợp vào Windows để xử lý giao tiếp mạng.
Thông tin của Winsock được lưu trữ chủ yếu ở 02 nơi:
📂 C:\Windows\System32 (đối với Windows 32-bit)
📂 C:\Windows\SysWOW64 (đối với Windows 64-bit)
🔹 Các tệp liên quan:
ws2_32.dll
(Windows Sockets 2)wsock32.dll
(Phiên bản cũ của Winsock, thường dùng cho phần mềm cũ)🔹 Khóa Registry Winsock:
📍 HKEY_LOCAL_MACHINE\SYSTEM\CurrentControlSet\Services\WinSock
🔹 Khóa Registry Winsock2:
📍 HKEY_LOCAL_MACHINE\SYSTEM\CurrentControlSet\Services\WinSock2
💡 Lưu ý:
netsh winsock reset
, Windows sẽ xóa và thiết lập lại 02 khóa registry này về trạng thái mặc định.
Winsock là 01 thành phần quan trọng giúp các ứng dụng giao tiếp với mạng.
Nếu bị lỗi, máy tính có thể mất kết nối Internet.
Dưới đây là 01 số cách để bảo vệ Winsock khỏi bị hỏng hoặc bị tấn công.
🔹 Mục đích: Ngăn chặn phần mềm độc hại (malware) chỉnh sửa Winsock.
🔹 Cách thực hiện:
🔹 Mục đích: Ngăn ứng dụng hoặc mã độc thay đổi thiết lập Winsock trong registry.
🔹 Cách thực hiện:
Win + R
, nhập regedit
, nhấn Enter
.HKEY_LOCAL_MACHINE\SYSTEM\CurrentControlSet\Services\WinSock
HKEY_LOCAL_MACHINE\SYSTEM\CurrentControlSet\Services\WinSock2
🔹 Mục đích: Tránh cài phần mềm can thiệp vào Winsock (như VPN kém chất lượng, phần mềm tăng tốc Internet giả mạo).
🔹 Cách thực hiện:
🔹 Mục đích: Ngăn hacker hoặc malware lợi dụng Winsock để thực hiện tấn công.
🔹 Cách thực hiện:
🔹 Mục đích: Nếu Winsock bị lỗi, bạn có thể khôi phục lại mà không cần reset toàn bộ mạng.
🔹 Cách thực hiện:
Sao lưu Registry Winsock
regedit
).HKEY_LOCAL_MACHINE\SYSTEM\CurrentControlSet\Services\WinSock
và WinSock2..reg
để phục hồi khi cần.Sao lưu toàn bộ hệ thống bằng System Restore
sysdm.cpl
, nhấn Enter
.Nếu bạn nghi ngờ Winsock bị lỗi, hãy chạy các lệnh sau:
Kiểm tra kết nối mạng:
netsh winsock show catalog
Nếu thấy danh sách bị thiếu hoặc bị chỉnh sửa, Winsock có thể đã bị lỗi.
Kiểm tra file hệ thống:
sfc /scannow
Nếu phát hiện lỗi, Windows sẽ tự động sửa chữa.
Winsock là một thành phần quan trọng, nhưng nó có thể bị hỏng do phần mềm độc hại hoặc cài đặt sai. Để bảo vệ Winsock:
✅ Bật Windows Defender để ngăn malware.
✅ Hạn chế quyền chỉnh sửa Winsock trong Registry.
✅ Không cài đặt phần mềm không rõ nguồn gốc.
✅ Sao lưu Registry và tạo điểm khôi phục hệ thống.
✅ Kiểm tra và sửa lỗi Winsock định kỳ.
Made by AI
Cập nhật: 2025-03-06T09:53:10.906+07:00
Dưới đây là bảng tổng hợp các lệnh netsh
quan trọng trong Windows, giúp quản lý mạng, TCP/IP, tường lửa, Wi-Fi, Winsock, v.v.
Lệnh | Chức năng |
---|---|
netsh winsock reset |
Đặt lại Winsock về mặc định để sửa lỗi mạng. |
netsh winsock show catalog |
Hiển thị danh sách Winsock LSP (Layered Service Providers). |
netsh int ip reset |
Đặt lại TCP/IP về trạng thái mặc định. |
Lệnh | Chức năng |
---|---|
netsh interface ipv4 show config |
Xem cấu hình IP hiện tại. |
netsh interface ipv4 set address name="Ethernet" static 192.168.1.100 255.255.255.0 192.168.1.1 |
Thiết lập IP tĩnh. |
netsh interface ipv4 set dns "Ethernet" static 8.8.8.8 |
Đặt DNS Google cho adapter Ethernet. |
netsh interface ipv4 set address "Ethernet" dhcp |
Đặt IP động (DHCP). |
netsh interface ipv4 set dnsservers "Ethernet" dhcp |
Đặt DNS tự động từ DHCP. |
Lệnh | Chức năng |
---|---|
netsh advfirewall show allprofiles |
Xem trạng thái tường lửa cho tất cả các profile (Domain, Private, Public). |
netsh advfirewall set allprofiles state on |
Bật tường lửa. |
netsh advfirewall set allprofiles state off |
Tắt tường lửa. |
netsh advfirewall firewall add rule name="Open Port 8080" dir=in action=allow protocol=TCP localport=8080 |
Mở cổng 8080 trong tường lửa. |
netsh advfirewall firewall delete rule name="Open Port 8080" |
Xóa quy tắc mở cổng 8080. |
Lệnh | Chức năng |
---|---|
netsh wlan show profiles |
Hiển thị danh sách mạng Wi-Fi đã lưu. |
netsh wlan show profile name="WiFiName" key=clear |
Xem thông tin và mật khẩu Wi-Fi đã lưu. |
netsh wlan connect name="WiFiName" |
Kết nối tới Wi-Fi đã lưu. |
netsh wlan delete profile name="WiFiName" |
Xóa hồ sơ Wi-Fi đã lưu. |
netsh wlan set hostednetwork mode=allow ssid=MyHotspot key=12345678 |
Tạo Wi-Fi Hotspot trên Windows. |
netsh wlan start hostednetwork |
Bật Wi-Fi Hotspot. |
netsh wlan stop hostednetwork |
Tắt Wi-Fi Hotspot. |
Lệnh | Chức năng |
---|---|
netsh interface portproxy add v4tov4 listenport=8080 connectaddress=192.168.1.2 connectport=80 |
Chuyển tiếp cổng 8080 đến IP nội bộ 192.168.1.2:80. |
netsh interface portproxy show all |
Hiển thị danh sách các quy tắc NAT/Port Forwarding. |
netsh interface portproxy delete v4tov4 listenport=8080 |
Xóa quy tắc NAT cổng 8080. |
Lệnh | Chức năng |
---|---|
netsh lan show interfaces |
Hiển thị danh sách các adapter mạng có dây. |
netsh lan show profiles |
Hiển thị danh sách profile mạng LAN đã lưu. |
netsh lan connect name="MyEthernet" |
Kết nối tới mạng LAN có profile đã lưu. |
Lệnh | Chức năng |
---|---|
netsh winhttp show proxy |
Xem cài đặt proxy hiện tại. |
netsh winhttp set proxy 192.168.1.1:8080 |
Thiết lập proxy. |
netsh winhttp reset proxy |
Xóa cài đặt proxy. |
🔹 netsh
là 01 công cụ mạnh mẽ giúp quản lý mạng trên Windows.
🔹 Bạn có thể dùng nó để sửa lỗi kết nối, thiết lập IP, quản lý Wi-Fi, kiểm soát tường lửa, và nhiều tính năng khác.
Made by AI
Cập nhật: 2025-03-07T00:08:31.411+07:00
📌 Lưu ý: Cách này sẽ xóa tất cả Wi-Fi đã lưu, VPN, cài đặt di động, nhưng không ảnh hưởng đến dữ liệu cá nhân.
Nếu bạn chỉ gặp lỗi nhẹ, thử bật rồi tắt chế độ máy bay:
Nếu bạn gặp lỗi khi kết nối Wi-Fi, thử làm mới IP:
📌 Tác dụng: Yêu cầu router cấp lại địa chỉ IP mới.
Nếu bạn đang dùng VPN hoặc Proxy, hãy thử tắt chúng:
Một cách đơn giản nhưng hiệu quả là tắt nguồn và bật lại iPhone:
Sau đó, bật lại và kiểm tra kết nối.
Nếu lỗi liên quan đến phần mềm mạng, hãy cập nhật iOS:
Không liên quan gì nhưng mình thử search từ khóa "iphone xinh" thì ra clip này:
Made by AI
Cập nhật: 2025-03-06T10:40:07.674+07:00
Cách này tương đương với netsh winsock reset
trên Windows.
📌 Cách làm:
📌 Lưu ý: Cách này sẽ xóa Wi-Fi đã lưu, Bluetooth, VPN và cài đặt mạng di động, nhưng không ảnh hưởng đến dữ liệu cá nhân.
Cách này giúp khởi động lại các module mạng:
Nếu lỗi liên quan đến Wi-Fi, thử làm mới địa chỉ IP:
📌 Tác dụng: Làm mới địa chỉ IP và cải thiện kết nối.
Nếu bạn đang sử dụng VPN hoặc Proxy, hãy thử tắt chúng:
Android lưu cache để tăng tốc mạng, nhưng đôi khi gây lỗi. Hãy xóa cache như sau:
📌 Cách làm:
Một cách đơn giản nhưng hiệu quả là tắt nguồn và bật lại Android:
📌 Tác dụng: Khởi động lại tất cả dịch vụ mạng.
Nếu lỗi do phần mềm, hãy cập nhật Android:
Nếu tất cả cách trên không hiệu quả, bạn có thể khôi phục cài đặt gốc:
📌 Lưu ý: Cách này xóa toàn bộ dữ liệu, chỉ nên dùng nếu không còn giải pháp nào khác.
🔹 Cách nhanh nhất: Đặt lại cài đặt mạng
🔹 Nếu lỗi Wi-Fi: Làm mới IP hoặc xóa VPN
🔹 Nếu lỗi 3G/4G/5G: Xóa cache Dịch vụ mạng
🔹 Nếu vẫn lỗi: Khởi động lại hoặc cập nhật Android
Made by AI
Cập nhật: 2025-03-06T10:41:40.334+07:00
x2
![]() |
No DHCP server was found |
Các bạn làm tuần tự theo từng bước sau - nếu chưa có mạng thì làm bước tiếp theo...
Bước 01: kiểm tra đầu RJ45 -> đổi cọng dây khác hoặc bấm lại đầu RJ45 xem sao.
Bước 02: khởi động lại DHCP Client trong services.msc
![]() |
Restart DHCP client |
![]() |
Windows Security - Firewall & network protection - Advance settings |
![]() |
Inbound Rules - Filter by state - Filter by Disabled |
![]() |
Restore Default Policy |
Cập nhật: 2025-03-09T10:37:32.383+07:00
Lỗi này do dùng chung 01 cổng USB cho nhiều thiết bị khác nhau -> xung đột driver (thường là do ổ cứng USB)
=> cắm lại từng thiết bị cũ (thường là ổ cứng USB) và Safely Remove...(góc phải thanh taskbar)
By #drM
Cập nhật: 2025-03-06T10:31:15.272+07:00
Nhớ thêm cái thẻ gắn id="datetime" trên này nhé!
Cập nhật: 2025-02-28T16:32:38.890+07:00
Khi sử dụng Windows 11, bạn có thể gặp phải một số mã lỗi phổ biến như:
- Tương tự như lỗi trên, có thể do Windows không tìm thấy đường dẫn cần thiết.
- Lỗi này xuất phát từ việc quá trình cập nhật không có quyền truy cập vào một số file.
- Dịch vụ không thể khởi động.
Bạn có thể thử các giải pháp như chạy Windows Update Troubleshooter, kiểm tra lại thời gian hệ thống, hoặc gỡ cài đặt phần mềm chống virus.
Nếu bạn cần thêm trợ giúp, bạn có thể tham khảo trang hỗ trợ của Microsoft
By AI Copilot
Cập nhật: 2025-03-06T10:38:12.426+07:00
01 số mã lỗi phổ biến khi cài đặt hoặc nâng cấp Windows 11 bao gồm:
Lỗi xảy ra khi tải xuống và cài đặt bản cập nhật cho hệ thống.
Windows sẽ thử lại sau giờ hoạt động.
PC không đáp ứng các yêu cầu tối thiểu để cài đặt Windows 11.
01 ứng dụng không tương thích đang ngăn quá trình nâng cấp hoàn tất.
Lỗi xảy ra khi hoạt động dọn dẹp file từ lần cài đặt không thành công trước đó.
Bạn có thể thử các giải pháp phổ biến như bật TPM (Trusted Platform Module) và Secure Boot từ Cài đặt BIOS, gỡ cài đặt Driver đồ họa, hoặc thực hiện Clean Boot.
Nếu bạn cần thêm trợ giúp, bạn có thể tham khảo trang hỗ trợ của Microsoft
By AI Copilot
Cập nhật: 2025-03-06T10:38:48.729+07:00
ChartJS là 01 dự án của viện công nghệ trứ danh MIT - Hoa Kỳ.
Tổng cộng trong AdminLTE có 04 thư viện dùng vẽ đồ thị:
Chú ý:
version của chartJS trong adminLTE chỉ là 2.9.4 (bản mới nhất là v4)
=> thỉnh thoảng sẽ có lỗi nhẹ hoặc vẽ hình không giống (xem console log)
p/S: sẽ có những chỗ AdminLTE cần thêm thẻ style phụ...
Phần mã nguồn live của AdminLTE ở đây.
Phần docs hướng dẫn của AdminLTE ở đây.
=> 02 phần này có nhiều cái không giống nhau.
Bây giờ chúng ta vẽ 01 đồ thị đơn giản nhất bằng thư viện chartjs
Cập nhật: 2025-03-06T10:49:31.105+07:00
Thư viện JQuery-UI này mình cũng tìm thấy trong AdminLTE
Trang official của thư viện này: Sortable | jQuery UI
Cập nhật: 2025-03-06T10:46:21.022+07:00
Khi thay đổi nội dung file CSS hoặc JS trên host -> trình duyệt của clients chưa thay đổi ngay mà phải mất 01 khoảng thời gian (vài ngày) -> Cần phải clear cache CSS vs JS phía client
+ Cách 01:
dùng Inprivate mode của browser -> cách này an toàn nhất
+ Cách 02:
Ctrl + Shift + I vào Console -> Network tab -> check mục Disable Cache -> reload site (Ctr + R)
p/S: khi đạt mục đích rồi nhớ bỏ check nhé vì bỏ cache là trình duyệt sẽ tải site lâu hơn.
Cách này chỉ xóa riêng site cache mà bạn đang mở (active window) không ảnh hưởng đến cache lưu trên các trang khác.
Cập nhật: 2025-02-03T14:04:39.988+07:00
Tìm kiếm bằng giọng nói đang ngày càng phổ biến, với các trợ lý như Siri, Google Home và Amazon Alexa.
Giúp cải thiện hiệu suất của các ứng dụng web bằng cách biên dịch mã nguồn thành mã byte chạy trên trình duyệt.
Sử dụng trí tuệ nhân tạo để cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa cho người dùng.
Điều này ngày càng trở nên quan trọng hơn khi số lượng dữ liệu xử lý bởi các ứng dụng web tăng lên.
Frameworks như React, Vue.js và Svelte giúp xây dựng giao diện người dùng động và dễ bảo trì.
Kết hợp giữa web và ứng dụng di động, mang lại trải nghiệm tốt hơn và tải nhanh hơn.
Chia nhỏ các ứng dụng lớn thành các dịch vụ nhỏ gọn, dễ quản lý hơn.
Phát triển theo hướng API-first để đảm bảo tính tương thích và hiệu suất cao khi triển khai trên nhiều nền tảng.
Dưới đây là một ví dụ về cách cá nhân hóa nội dung bằng cách sử dụng học máy (machine learning):
Cập nhật: 2025-03-10T05:23:39.847+07:00
Phần mềm lịch âm này có sẵn trong Zalo giờ chỉ lấy ra màn hình chính.
Mở Zalo - Nút Khám Phá - Tiện ích đời sống - Lịch âm - Dấu 03 chấm ... - Tạo phím tắt - Nút chia sẻ - Thêm vào màn hình chính - Bấm chọn THÊM
Cập nhật: 2025-01-31T10:08:25.598+07:00
- Truy cập vào Client Page [Google Developer Console].
- Tạo một dự án mới và kích hoạt dịch vụ "Google Sign-In".
- Tạo OAuth 2.0 Client ID và cung cấp URL chuyển hướng sau khi xác thực.
- Thêm thư viện Google API vào trang HTML của bạn:
- Thêm một button vào trang web của bạn:
- Thêm đoạn mã JavaScript để xử lý sự kiện đăng nhập thành công:
- Thêm nút đăng xuất và xử lý sự kiện đăng xuất:
Bạn có thể tìm thêm tài liệu chi tiết tại [hướng dẫn của Google]
Ví dụ toàn bộ mã nguồn trong 01 file html:
p/S: trang web chứa đoạn mã này + trang redirect -> Google bắt buộc
01 - Phải là https
02 - Tên miền cả 02 trang phải matching (trùng khớp cùng 01 tên miền)
03 - K có dấu / kết thúc link
-> xem ví dụ mình đã chèn trong thực tế ở đây (mình chèn dưới chữ By AI Copilot)
Cập nhật: 2025-01-30T16:19:25.840+07:00